Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
碑碣 bēi jié
ㄅㄟ ㄐㄧㄝˊ
1
/1
碑碣
bēi jié
ㄅㄟ ㄐㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
stone tablet (with inscription)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ân triều lục thất thánh hiền quân cố đô - 殷朝六七聖賢君故都
(
Phan Huy Thực
)
•
Đề Long Đội sơn tự - 題龍隊山寺
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Quá Thiên Bình - 過天平
(
Nguyễn Du
)
•
Tam Liệt miếu - 三烈廟
(
Nguyễn Du
)
•
Tặng Thục tăng Lư Khâu sư huynh - 贈蜀僧閭丘師兄
(
Đỗ Phủ
)
•
Tần trung ngâm kỳ 06 - Lập bi - 秦中吟其六-立碑
(
Bạch Cư Dị
)
•
Trịnh địa hoài công tử Kiều - 鄭地懷公子僑
(
Phan Huy Thực
)
•
Văn Vương diễn Dịch xứ - 文王演易處
(
Phan Huy Thực
)
Bình luận
0